Có 1 kết quả:
是非分明 shì fēi fēn míng ㄕˋ ㄈㄟ ㄈㄣ ㄇㄧㄥˊ
shì fēi fēn míng ㄕˋ ㄈㄟ ㄈㄣ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to distinguish right from wrong (idiom)
Bình luận 0
shì fēi fēn míng ㄕˋ ㄈㄟ ㄈㄣ ㄇㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0